Có 2 kết quả:

幽門螺桿菌 yōu mén luó gǎn jūn ㄧㄡ ㄇㄣˊ ㄌㄨㄛˊ ㄍㄢˇ ㄐㄩㄣ幽门螺杆菌 yōu mén luó gǎn jūn ㄧㄡ ㄇㄣˊ ㄌㄨㄛˊ ㄍㄢˇ ㄐㄩㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Helicobacter pylori (stomach bacterium)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Helicobacter pylori (stomach bacterium)

Bình luận 0